KHÁM PHÁ NFTS CỦA CHÚNG TÔI
Hiệu trưởng: Cao đến thấp
Nyan Kore #2 Rank2 Samili Binh đoàn trưởng
TokenID
517
Hiệu trưởng
1.300 SGT
Nyan Kore #2 Rank2 Samili Binh đoàn trưởng
TokenID
29
Hiệu trưởng
1.000 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Filez Spearman
TokenID
339
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Special Taffil Quân đoàn trưởng
TokenID
287
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
288
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Nadir Infantry
TokenID
289
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Filez Spearman
TokenID
290
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Marado Infantry
TokenID
291
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Rashkar Spearman
TokenID
292
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Special Taffil Quân đoàn trưởng
TokenID
338
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
370
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Marado Infantry
TokenID
372
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Filez Spearman
TokenID
195
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
47
Hiệu trưởng
130 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Nadir Infantry
TokenID
200
Hiệu trưởng
120 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
412
Hiệu trưởng
120 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Filez Spearman
TokenID
178
Hiệu trưởng
120 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Filez Archer
TokenID
78
Hiệu trưởng
120 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
59
Hiệu trưởng
120 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Filez Spearman
TokenID
233
Hiệu trưởng
110 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
122
Hiệu trưởng
110 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Filez Spearman
TokenID
216
Hiệu trưởng
110 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
232
Hiệu trưởng
110 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Rashkar Spearman
TokenID
15
Hiệu trưởng
110 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
496
Hiệu trưởng
110 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
360
Hiệu trưởng
110 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Tarugal Spearman
TokenID
428
Hiệu trưởng
100 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Rashkar Spearman
TokenID
432
Hiệu trưởng
100 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Rashkar Spearman
TokenID
229
Hiệu trưởng
100 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Filez Spearman
TokenID
406
Hiệu trưởng
100 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Nadir Infantry
TokenID
425
Hiệu trưởng
100 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Nadir Infantry
TokenID
156
Hiệu trưởng
100 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Filez Spearman
TokenID
154
Hiệu trưởng
100 SGT
Nyanmaru
TokenID
253
Hiệu trưởng
100 SGT
Nyan Kore #2 Rank1 Rashkar Spearman
TokenID
92
Hiệu trưởng
100 SGT






